Thông tin giá cả thực phẩm


 
STT
Mặt hàng
Đơn vị tính
Giá
I/
- Thịt lợn
 
 
1
 + Thăn
Kg
137.500
2
 + Ba chỉ
Kg
129.000
3
 + Nạc vai
Kg
133.000
II/
- Thịt bò file
Kg
174,000
III/
- Cá
 
 
4
 + Cá trắm
Kg
75.000 
5
 + Cá chép
Kg
80,000
IV/
- Rau
 
 
6
 + Bắp cải
Kg
10,000
7
 + Su hào
Củ
8.000 
8
 + Rau muống
Mớ
7,000
9
 + Cà chua
Kg
15,500
10
 + Khoai tây
Kg
16,000
11
 + Bí đỏ
Kg
9.000
12
 + Bí xanh
Kg
9,500
13
 + Dưa chuột
Kg
10,500
14
 + Cải ngọt
Kg
8.000
15
 + Chanh
Kg
  19.000
V/
- Trứng
 
 
16
 + Trứng gà ta
Chục
35.000 
17
 + Trứng gà công nghiệp
Chục
22,000
18
 + Trứng vịt
Chục
32.000
VI/
- Hoa quả
 
 
19
 + Cam sành
Kg
40,000
20
 + Bưởi da xanh
Quả
50.000 
21
 + Bưởi năm roi
Quả
12.000
22
 + Thanh long
Kg
25,000
23
 + Dưa hấu Sài gòn
Kg
13,000
24
 + Dưa vàng
Kg
25,000
25
 + Táo
Kg
25,000
26
 + Lê
Kg
18,000
27
 + Xoài
Kg
25,000
28
 + Quýt
Kg
35,000
29
 + Nho mỹ đỏ
Kg
130,000
30
 + Nho xanh nhỏ
Kg
 
VII/
- Hải sản
 
 
31
 + Mực ống
Kg
170.000
32
 + Tôm sú
Kg
350.000
33
 + Tôm lớp
Kg
180.000
34
 + Cá nục (3-4 con kg)
Kg
30,000
35
 + Cá thu
Kg
130.000
36
 + Ngao
Kg
29,000

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

 
Luyện thi đại học|Thi thử đại học|Luyện thi cấp tốc|Ôn thi cấp tốc|Luyện giải đề thi đại học|Luyện thi online|Luyện thi trực tuyến|Học thêm online|Học trực tuyến|Ôn thi đại học|Tài liệu luyện thi đại học|Tài liệu ôn thi đại học|Đề thi thử đại học|Gia sư Online|Địa điểm học thêm|Điểm thi đại học|Xem điểm thi đại học